Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A00 năm 2025

Khối A00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A00 gồm các môn Toán, Vật lí, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A00 với tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Xem 267 trường xét tuyển khối A00 - Xem chi tiết

Xem 364 ngành xét tuyển khối A00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội60 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính23 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng17 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương27 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM62 ngànhXem chi tiết
7YHBTrường Đại Học Y Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
8BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
9SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
10TMUTrường Đại Học Thương Mại25 ngànhXem chi tiết
11SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM19 ngànhXem chi tiết
12YDSĐại Học Y Dược TPHCM13 ngànhXem chi tiết
13QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
14HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
15GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải48 ngànhXem chi tiết
16YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình2 ngànhXem chi tiết
17KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
18DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội33 ngànhXem chi tiết
19YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng7 ngànhXem chi tiết
20IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM28 ngànhXem chi tiết
21HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
22DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
23ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
24DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
25GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM36 ngànhXem chi tiết
26HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
27CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
28DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp50 ngànhXem chi tiết
29DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM26 ngànhXem chi tiết
30LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
31HQHHọc Viện Hải Quân3 ngànhXem chi tiết
32HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
33PKATrường Đại Học Phenikaa47 ngànhXem chi tiết
34PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân5 ngànhXem chi tiết
35CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
36TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc4 ngànhXem chi tiết
37KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
38YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng2 ngànhXem chi tiết
39HQTHọc Viện Ngoại Giao9 ngànhXem chi tiết
40ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
41YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
42TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một27 ngànhXem chi tiết
43TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngànhXem chi tiết
44DTLTrường Đại Học Thăng Long16 ngànhXem chi tiết
45TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
46QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM28 ngànhXem chi tiết
47DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng56 ngànhXem chi tiết
48HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam20 ngànhXem chi tiết
49LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
50QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
51QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM2 ngànhXem chi tiết
52DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
53LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
54TCTĐại Học Cần Thơ74 ngànhXem chi tiết
55DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
56DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế9 ngànhXem chi tiết
57QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
58SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
59NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
60NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)6 ngànhXem chi tiết
61HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
62DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
63SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 29 ngànhXem chi tiết
64QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
65SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM74 ngànhXem chi tiết
66HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
67YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
68QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
69HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự3 ngànhXem chi tiết
70LPSTrường Đại Học Luật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
71KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
72QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
73DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng34 ngànhXem chi tiết
74DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing19 ngànhXem chi tiết
75GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)24 ngànhXem chi tiết
76LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ5 ngànhXem chi tiết
77BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
78YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngànhXem chi tiết
79YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
80DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
81DHYTrường Đại Học Y Dược Huế4 ngànhXem chi tiết
82DDYTrường Y Dược Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
83KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM6 ngànhXem chi tiết
84QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM1 ngànhXem chi tiết
85QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM40 ngànhXem chi tiết
86THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
87THPTrường Đại Học Hải Phòng15 ngànhXem chi tiết
88HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển6 ngànhXem chi tiết
89MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
90LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
91HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
92KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
93TDVTrường Đại Học Vinh23 ngànhXem chi tiết
94QSATrường Đại Học An Giang21 ngànhXem chi tiết
95HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công23 ngànhXem chi tiết
96SPDTrường Đại Học Đồng Tháp28 ngànhXem chi tiết
97QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
98TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
99DQNTrường Đại Học Quy Nhơn34 ngànhXem chi tiết
100GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương1 ngànhXem chi tiết
101DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng55 ngànhXem chi tiết
102VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
103HLUTrường Đại Học Hạ Long12 ngànhXem chi tiết
104DKTTrường Đại Học Hải Dương21 ngànhXem chi tiết
105DQBTrường Đại Học Quảng Bình6 ngànhXem chi tiết
106DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng9 ngànhXem chi tiết
107DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội23 ngànhXem chi tiết
108HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)3 ngànhXem chi tiết
109NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM24 ngànhXem chi tiết
110DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội14 ngànhXem chi tiết
111DBLTrường Đại Học Bạc Liêu6 ngànhXem chi tiết
112DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngànhXem chi tiết
113DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
114DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngànhXem chi tiết
115DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
116KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ20 ngànhXem chi tiết
117QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
118KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
119DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
120DVTTrường Đại Học Trà Vinh28 ngànhXem chi tiết
121NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM40 ngànhXem chi tiết
122HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
123XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
124SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
125MBSTrường Đại Học Mở TPHCM27 ngànhXem chi tiết
126FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
127GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải40 ngànhXem chi tiết
128MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất43 ngànhXem chi tiết
129DDLTrường Đại Học Điện Lực30 ngànhXem chi tiết
130DPDTrường Đại Học Phương Đông11 ngànhXem chi tiết
131VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long30 ngànhXem chi tiết
132KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
133DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
134DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên20 ngànhXem chi tiết
135UKHTrường Đại học Khánh Hòa5 ngànhXem chi tiết
136NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
137DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
138CMCTrường Đại Học CMC8 ngànhXem chi tiết
139NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành43 ngànhXem chi tiết
140DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
141DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
142KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học2 ngànhXem chi tiết
143DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
144HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
145TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp2 ngànhXem chi tiết
146HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục7 ngànhXem chi tiết
147DDTĐại Học Duy Tân54 ngànhXem chi tiết
148DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
149HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng15 ngànhXem chi tiết
150TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
151DCLTrường Đại Học Cửu Long25 ngànhXem chi tiết
152DVLTrường Đại Học Văn Lang43 ngànhXem chi tiết
153DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh6 ngànhXem chi tiết
154UKBTrường Đại Học Kinh Bắc9 ngànhXem chi tiết
155ETUTrường Đại Học Hòa Bình10 ngànhXem chi tiết
156DDNTrường Đại Học Đại Nam34 ngànhXem chi tiết
157VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
158DADTrường Đại Học Đông Á24 ngànhXem chi tiết
159SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền2 ngànhXem chi tiết
160DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
161HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
162HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
163PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh3 ngànhXem chi tiết
164KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long14 ngànhXem chi tiết
165VGUTrường Đại Học Việt Đức9 ngànhXem chi tiết
166TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
167SDUTrường Đại học Sao Đỏ10 ngànhXem chi tiết
168PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
169PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
170NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận5 ngànhXem chi tiết
171DTDTrường Đại Học Tây Đô15 ngànhXem chi tiết
172DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
173DDUTrường Đại Học Đông Đô17 ngànhXem chi tiết
174DLHTrường Đại Học Lạc Hồng22 ngànhXem chi tiết
175DDBTrường Đại Học Thành Đông24 ngànhXem chi tiết
176DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
177DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
178TDDTrường Đại học Thành Đô14 ngànhXem chi tiết
179DBDTrường Đại Học Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
180VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
181BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu48 ngànhXem chi tiết
182MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
183DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương15 ngànhXem chi tiết
184DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
185TTGTrường Đại Học Tiền Giang14 ngànhXem chi tiết
186DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
187PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
188DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM3 ngànhXem chi tiết
189SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
190CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
191LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp12 ngànhXem chi tiết
192DVHTrường Đại Học Văn Hiến31 ngànhXem chi tiết
193HSUTrường Đại Học Hoa Sen25 ngànhXem chi tiết
194DPTTrường Đại Học Phan Thiết13 ngànhXem chi tiết
195DVPTrường Đại Học Trưng Vương11 ngànhXem chi tiết
196YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
197THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
198DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai19 ngànhXem chi tiết
199EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
200DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
201DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
202DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế12 ngànhXem chi tiết
203DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
204HDTTrường Đại Học Hồng Đức5 ngànhXem chi tiết
205DNUTrường Đại Học Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
206LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai3 ngànhXem chi tiết
207DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
208NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi5 ngànhXem chi tiết
209CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
210VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì9 ngànhXem chi tiết
211QSPPhân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre1 ngànhXem chi tiết
212DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế12 ngànhXem chi tiết
213DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
214SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn11 ngànhXem chi tiết
215DCATrường Đại Học Chu Văn An5 ngànhXem chi tiết
216DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An4 ngànhXem chi tiết
217DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà8 ngànhXem chi tiết
218SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
219NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai8 ngànhXem chi tiết
220DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
221UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM7 ngànhXem chi tiết
222DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị10 ngànhXem chi tiết
223DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
224TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương11 ngànhXem chi tiết
225DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM12 ngànhXem chi tiết
226DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
227DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
228HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
229MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây8 ngànhXem chi tiết
230VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung7 ngànhXem chi tiết
231LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
232NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
233UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán4 ngànhXem chi tiết
234GDUTrường Đại Học Gia Định19 ngànhXem chi tiết
235DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh11 ngànhXem chi tiết
236XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
237DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
238XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
239DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang17 ngànhXem chi tiết
240TTBTrường Đại Học Tây Bắc11 ngànhXem chi tiết
241TDLTrường Đại Học Đà Lạt24 ngànhXem chi tiết
242TQUTrường Đại học Tân Trào6 ngànhXem chi tiết
243TKGTrường Đại học Kiên Giang15 ngànhXem chi tiết
244DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa2 ngànhXem chi tiết
245DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang4 ngànhXem chi tiết
246DNBTrường Đại Học Hoa Lư5 ngànhXem chi tiết
247DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á17 ngànhXem chi tiết
248BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
249CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
250CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
251CYHTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Nam4 ngànhXem chi tiết
252CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
253YTVTrường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
254C14Trường Cao Đẳng Sơn La6 ngànhXem chi tiết
255CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật8 ngànhXem chi tiết
256DYHHọc Viện Quân Y - Hệ Dân sự2 ngànhXem chi tiết
257CPPTrường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ1 ngànhXem chi tiết
258CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
259CDT0211Trường Cao Đẳng Điện Lực TPHCM4 ngànhXem chi tiết
260CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
261COTTrường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô1 ngànhXem chi tiết
262D03Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng12 ngànhXem chi tiết
263C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ18 ngànhXem chi tiết
264CBKTrường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên5 ngànhXem chi tiết
265CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết
266DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự8 ngànhXem chi tiết
267TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)