Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
Học BạA0018
Học BạA01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
Học BạA0018
Học BạA01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B0316
ĐT THPTA08; C01; C02; C04; D01; X17
Học BạA0020
Học BạA08; B03; C01; C02; C04; D01; X17
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; B0315
ĐT THPTA08; C01; C02; C04; D01; X17
Học BạA0018
Học BạA08; B03; C01; C02; C04; D01; X17
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
Học BạA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC04; D01; X04; X12
Học BạA00; B0018.5
Học BạC04; D01; X04; X12
7620210Lâm nghiệpĐT THPTA00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
Học BạA00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC03; C04; C14; X01; X04
Học BạA00; B0018
Học BạC03; C04; C14; X01; X04
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21
Học BạA00; B00; B0418.5
Học BạA09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
7620302Bệnh học thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21
Học BạA00; B00; B0418
Học BạA09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
7620305Quản lý thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21
Học BạA00; B00; B0418
Học BạA09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
7640101Thú yĐT THPTA00; B0017.5
ĐT THPTC04; D01; X04; X12
Học BạA00; B0021
Học BạC04; D01; X04; X12
Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C01; C02; C04; D01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C01; C02; C04; D01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024: