Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 mới nhất, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh227 trường1394 ngànhXem chi tiết
2A00Toán, Vật lí, Hóa học246 trường1311 ngànhXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh229 trường1430 ngànhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh147 trường783 ngànhXem chi tiết
5B00Toán, Hóa học, Sinh học141 trường314 ngànhXem chi tiết
6C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí143 trường275 ngànhXem chi tiết
7C01Ngữ văn, Toán, Vật lí123 trường643 ngànhXem chi tiết
8D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh120 trường227 ngànhXem chi tiết
9D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh105 trường173 ngànhXem chi tiết
10A02Toán, Vật lí, Sinh học68 trường163 ngànhXem chi tiết
11C04Ngữ văn, Toán, Địa lí84 trường255 ngànhXem chi tiết
12D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp31 trường131 ngànhXem chi tiết
13D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung49 trường128 ngànhXem chi tiết
14D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh67 trường203 ngànhXem chi tiết
15B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh93 trường196 ngànhXem chi tiết
16D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật34 trường125 ngànhXem chi tiết
17D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh93 trường196 ngànhXem chi tiết
18C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL51 trường95 ngànhXem chi tiết
19D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh56 trường252 ngànhXem chi tiết
20C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL51 trường79 ngànhXem chi tiết
21C14Ngữ văn, Toán, GDKTPL70 trường230 ngànhXem chi tiết
22D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga15 trường82 ngànhXem chi tiết
23D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh55 trường136 ngànhXem chi tiết
24D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức11 trường81 ngànhXem chi tiết
25C02Ngữ văn, Toán, Hóa học85 trường547 ngànhXem chi tiết
26D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật13 trường106 ngànhXem chi tiết
27D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp11 trường100 ngànhXem chi tiết
28A09Toán, Địa lý, GDKTPL27 trường90 ngànhXem chi tiết
29D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức7 trường92 ngànhXem chi tiết
30D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp9 trường93 ngànhXem chi tiết
31V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật33 trường57 ngànhXem chi tiết
32D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật9 trường99 ngànhXem chi tiết
33D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga6 trường90 ngànhXem chi tiết
34D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung8 trường95 ngànhXem chi tiết
35D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức5 trường85 ngànhXem chi tiết
36D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga5 trường85 ngànhXem chi tiết
37D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung6 trường86 ngànhXem chi tiết
38V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật31 trường53 ngànhXem chi tiết
39A07Toán, Lịch sử, Địa lí32 trường97 ngànhXem chi tiết
40C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử83 trường269 ngànhXem chi tiết
41B03Toán, Sinh học, Ngữ văn87 trường497 ngànhXem chi tiết
42H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 220 trường22 ngànhXem chi tiết
43V02Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh12 trường17 ngànhXem chi tiết
44H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật20 trường44 ngànhXem chi tiết
45C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học17 trường23 ngànhXem chi tiết
46D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPL32 trường142 ngànhXem chi tiết
47T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT22 trường31 ngànhXem chi tiết
48A04Toán, Vật lí, Địa lí17 trường103 ngànhXem chi tiết
49B04Toán, Sinh học, GDKTPL15 trường71 ngànhXem chi tiết
50T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao18 trường6 ngànhXem chi tiết
51A10Toán, Vật lí, GDKTPL16 trường63 ngànhXem chi tiết
52M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu14 trường9 ngànhXem chi tiết
53H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật12 trường17 ngànhXem chi tiết
54D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh15 trường23 ngànhXem chi tiết
55N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 216 trường14 ngànhXem chi tiết
56M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát16 trường6 ngànhXem chi tiết
57K01, X26Toán, Tiếng Anh, Tin học35 trường179 ngànhXem chi tiết
58T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT15 trường6 ngànhXem chi tiết
59T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT15 trường32 ngànhXem chi tiết
60D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh8 trường11 ngànhXem chi tiết
61H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu9 trường35 ngànhXem chi tiết
62H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu6 trường36 ngànhXem chi tiết
63A05Toán, Hóa học, Lịch sử8 trường73 ngànhXem chi tiết
64A06Toán, Hóa học, Địa lí15 trường82 ngànhXem chi tiết
65A08Toán, Lịch sử, GDKTPL14 trường62 ngànhXem chi tiết
66T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT9 trường8 ngànhXem chi tiết
67B02Toán, Sinh học, Địa lí17 trường69 ngànhXem chi tiết
68A11Toán, Hóa học, GDKTPL10 trường44 ngànhXem chi tiết
69M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 211 trường31 ngànhXem chi tiết
70C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học12 trường15 ngànhXem chi tiết
71M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)7 trường25 ngànhXem chi tiết
72D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh8 trường9 ngànhXem chi tiết
73D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung8 trường11 ngànhXem chi tiết
74M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 210 trường9 ngànhXem chi tiết
75N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật6 trường3 ngànhXem chi tiết
76A03Toán, Vật lí, Lịch sử12 trường72 ngànhXem chi tiết
77D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp6 trường11 ngànhXem chi tiết
78D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật6 trường9 ngànhXem chi tiết
79M13Toán, Sinh học, Năng khiếu5 trường28 ngànhXem chi tiết
80V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa3 trường4 ngànhXem chi tiết
81D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp6 trường11 ngànhXem chi tiết
82H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật8 trường15 ngànhXem chi tiết
83T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT5 trường30 ngànhXem chi tiết
84V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật5 trường27 ngànhXem chi tiết
85C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí4 trường4 ngànhXem chi tiết
86S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 25 trường12 ngànhXem chi tiết
87D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung4 trường29 ngànhXem chi tiết
88D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga3 trường27 ngànhXem chi tiết
89D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật5 trường32 ngànhXem chi tiết
90D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp3 trường27 ngànhXem chi tiết
91D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga4 trường19 ngànhXem chi tiết
92H07Toán, Hình họa, Trang trí6 trường32 ngànhXem chi tiết
93M10Toán, Tiếng Anh, NK15 trường29 ngànhXem chi tiết
94M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh7 trường5 ngànhXem chi tiết
95N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu3 trường3 ngànhXem chi tiết
96V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật4 trường5 ngànhXem chi tiết
97V07Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật2 trường24 ngànhXem chi tiết
98V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật3 trường25 ngànhXem chi tiết
99D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức3 trường27 ngànhXem chi tiết
100D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung3 trường27 ngànhXem chi tiết
101D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật3 trường6 ngànhXem chi tiết
102D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung4 trường4 ngànhXem chi tiết
103D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung7 trường14 ngànhXem chi tiết
104D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga2 trường2 ngànhXem chi tiết
105D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp3 trường5 ngànhXem chi tiết
106D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung4 trường7 ngànhXem chi tiết
107M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa4 trường26 ngànhXem chi tiết
108M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán3 trường3 ngànhXem chi tiết
109N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ3 trường3 ngànhXem chi tiết
110V08Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật2 trường24 ngànhXem chi tiết
111V09Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật2 trường24 ngànhXem chi tiết
112V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật3 trường25 ngànhXem chi tiết
113A15Toán, KHTN, GDKTPL2 trường24 ngànhXem chi tiết
114B01Toán, Lịch sử, Sinh học7 trường53 ngànhXem chi tiết
115C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học5 trường31 ngànhXem chi tiết
116C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí4 trường4 ngànhXem chi tiết
117C09Ngữ văn, Địa lí, Vật lí5 trường6 ngànhXem chi tiết
118C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học3 trường3 ngànhXem chi tiết
119C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học4 trường4 ngànhXem chi tiết
120C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL3 trường8 ngànhXem chi tiết
121D67Văn, GDKTPL, Tiếng Đức2 trường2 ngànhXem chi tiết
122D69Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật2 trường2 ngànhXem chi tiết
123D85Toán, GDKTPL, Tiếng Đức2 trường24 ngànhXem chi tiết
124D86Toán, GDKTPL, Tiếng Nga2 trường24 ngànhXem chi tiết
125D87Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp3 trường26 ngànhXem chi tiết
126D88Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật2 trường24 ngànhXem chi tiết
127C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL2 trường3 ngànhXem chi tiết
128K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề26 trường531 ngànhXem chi tiết
129K21, TH6, DK, F01, X02Toán, Văn, Tin59 trường445 ngànhXem chi tiết
130A0T, GT1, TH1, X06Toán, Lí, Tin32 trường223 ngànhXem chi tiết
131A0C, TH3Toán, Lí, Công nghệ18 trường150 ngànhXem chi tiết
132B0C, TH5Toán, Hóa, Công nghệ12 trường65 ngànhXem chi tiết
133D0C, K20Toán, Anh, Công nghệ13 trường77 ngànhXem chi tiết
134(Toán, Sinh, Công nghệ)Toán, Sinh, Công nghệ10 trường46 ngànhXem chi tiết
135X14Toán, Sinh, Tin8 trường48 ngànhXem chi tiết
136TH4, X10Toán, Hoá, Tin11 trường61 ngànhXem chi tiết
137TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ21 trường137 ngànhXem chi tiết
138TH9Văn, Anh, Tin8 trường28 ngànhXem chi tiết
139K01Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin1 trường65 ngànhXem chi tiết
140TH11Văn, Sử, Tin5 trường12 ngànhXem chi tiết
141Q00Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh72 trường669 ngànhXem chi tiết
142HSA - Khoa họcTư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học72 trường669 ngànhXem chi tiết
143HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh71 trường666 ngànhXem chi tiết
144(Toán, Tin, GDKTPL)Toán, Tin, GDKTPL1 trường4 ngànhXem chi tiết
1. Tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Trường: 227 trường

Ngành: 1.394 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

2. Tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Trường: 246 trường

Ngành: 1.311 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

3. Tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 229 trường

Ngành: 1.430 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

4. Tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 147 trường

Ngành: 783 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

5. Tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Trường: 141 trường

Ngành: 314 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

6. Tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Trường: 143 trường

Ngành: 275 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

7. Tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Trường: 123 trường

Ngành: 643 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

8. Tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 120 trường

Ngành: 227 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

9. Tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 105 trường

Ngành: 173 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

10. Tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Trường: 68 trường

Ngành: 163 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

11. Tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Trường: 84 trường

Ngành: 255 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

12. Tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Trường: 31 trường

Ngành: 131 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

13. Tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Trường: 49 trường

Ngành: 128 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

14. Tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 67 trường

Ngành: 203 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

15. Tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 93 trường

Ngành: 196 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

16. Tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Trường: 34 trường

Ngành: 125 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

17. Tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 93 trường

Ngành: 196 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

18. Tổ hợp C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Trường: 51 trường

Ngành: 95 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

19. Tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 56 trường

Ngành: 252 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

20. Tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 51 trường

Ngành: 79 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

21. Tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Trường: 70 trường

Ngành: 230 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

22. Tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

Trường: 15 trường

Ngành: 82 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

23. Tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Trường: 55 trường

Ngành: 136 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

24. Tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Trường: 11 trường

Ngành: 81 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

25. Tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Trường: 85 trường

Ngành: 547 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

26. Tổ hợp D28 - Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

Trường: 13 trường

Ngành: 106 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

27. Tổ hợp D29 - Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

Trường: 11 trường

Ngành: 100 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

28. Tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL

Trường: 27 trường

Ngành: 90 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

29. Tổ hợp D26 - Toán, Vật lí, Tiếng Đức

Trường: 7 trường

Ngành: 92 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

30. Tổ hợp D24 - Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

Trường: 9 trường

Ngành: 93 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

31. Tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 33 trường

Ngành: 57 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

32. Tổ hợp D23 - Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

Trường: 9 trường

Ngành: 99 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

33. Tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 90 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

34. Tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 95 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

35. Tổ hợp D21 - Toán, Hóa học, Tiếng Đức

Trường: 5 trường

Ngành: 85 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

36. Tổ hợp D22 - Toán, Hóa học, Tiếng Nga

Trường: 5 trường

Ngành: 85 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

37. Tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 6 trường

Ngành: 86 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

38. Tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 31 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

39. Tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Trường: 32 trường

Ngành: 97 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

40. Tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Trường: 83 trường

Ngành: 269 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

41. Tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Trường: 87 trường

Ngành: 497 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

42. Tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Trường: 20 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

43. Tổ hợp V02 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh

Trường: 12 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

44. Tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Trường: 20 trường

Ngành: 44 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

45. Tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Trường: 17 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

46. Tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Trường: 32 trường

Ngành: 142 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

47. Tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Trường: 22 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

48. Tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Trường: 17 trường

Ngành: 103 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

49. Tổ hợp B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Trường: 15 trường

Ngành: 71 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

50. Tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 18 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

51. Tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Trường: 16 trường

Ngành: 63 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

52. Tổ hợp M01 - Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

Trường: 14 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

53. Tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

Trường: 12 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

54. Tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 15 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

55. Tổ hợp N00 - Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

Trường: 16 trường

Ngành: 14 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

56. Tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

Trường: 16 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

57. Tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 35 trường

Ngành: 179 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

58. Tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Trường: 15 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

59. Tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Trường: 15 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

60. Tổ hợp D13 - Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 8 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

61. Tổ hợp H02 - Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

Trường: 9 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

62. Tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Trường: 6 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

63. Tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Trường: 8 trường

Ngành: 73 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

64. Tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Trường: 15 trường

Ngành: 82 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

65. Tổ hợp A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 14 trường

Ngành: 62 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

66. Tổ hợp T03 - Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

Trường: 9 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

67. Tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Trường: 17 trường

Ngành: 69 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

68. Tổ hợp A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Trường: 10 trường

Ngành: 44 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

69. Tổ hợp M02 - Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 11 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

70. Tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Trường: 12 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

71. Tổ hợp M09 - Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

Trường: 7 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

72. Tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 8 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

73. Tổ hợp D45 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

74. Tổ hợp M03 - Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 10 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

75. Tổ hợp N01 - Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

76. Tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Trường: 12 trường

Ngành: 72 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

77. Tổ hợp D44 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 6 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

78. Tổ hợp D63 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 6 trường

Ngành: 9 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

79. Tổ hợp M13 - Toán, Sinh học, Năng khiếu

Trường: 5 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

80. Tổ hợp V03 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

Trường: 3 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

81. Tổ hợp D64 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 6 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

82. Tổ hợp H08 - Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

Trường: 8 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

83. Tổ hợp T04 - Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

Trường: 5 trường

Ngành: 30 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

84. Tổ hợp V06 - Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 5 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

85. Tổ hợp C13 - Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

86. Tổ hợp S00 - Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

Trường: 5 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

87. Tổ hợp D20 - Toán, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 4 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

88. Tổ hợp D32 - Toán, Sinh học, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

89. Tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

Trường: 5 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

90. Tổ hợp D34 - Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

91. Tổ hợp D42 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

Trường: 4 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

92. Tổ hợp H07 - Toán, Hình họa, Trang trí

Trường: 6 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

93. Tổ hợp M10 - Toán, Tiếng Anh, NK1

Trường: 5 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

94. Tổ hợp M11 - Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

Trường: 7 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

95. Tổ hợp N05 - Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

96. Tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 4 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

97. Tổ hợp V07 - Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

98. Tổ hợp V10 - Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

99. Tổ hợp D31 - Toán, Sinh học, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

100. Tổ hợp D35 - Toán, Sinh học, Tiếng Trung

Trường: 3 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

101. Tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 3 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

102. Tổ hợp D55 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

103. Tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 7 trường

Ngành: 14 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

104. Tổ hợp D68 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

105. Tổ hợp D70 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

106. Tổ hợp D71 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 4 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

107. Tổ hợp M04 - Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

Trường: 4 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

108. Tổ hợp M14 - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

109. Tổ hợp N02 - Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

110. Tổ hợp V08 - Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

111. Tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

112. Tổ hợp V11 - Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

113. Tổ hợp A15 - Toán, KHTN, GDKTPL

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

114. Tổ hợp B01 - Toán, Lịch sử, Sinh học

Trường: 7 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

115. Tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

Trường: 5 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

116. Tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

117. Tổ hợp C09 - Ngữ văn, Địa lí, Vật lí

Trường: 5 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

118. Tổ hợp C10 - Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

119. Tổ hợp C12 - Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

Trường: 4 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

120. Tổ hợp C16 - Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL

Trường: 3 trường

Ngành: 8 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

121. Tổ hợp D67 - Văn, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

122. Tổ hợp D69 - Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

123. Tổ hợp D85 - Toán, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

124. Tổ hợp D86 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

125. Tổ hợp D87 - Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

126. Tổ hợp D88 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 2 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

127. Tổ hợp C17 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

Trường: 2 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

128. Tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Trường: 26 trường

Ngành: 531 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

129. Tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin

Trường: 59 trường

Ngành: 445 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

130. Tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin

Trường: 32 trường

Ngành: 223 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

131. Tổ hợp A0C, TH3 - Toán, Lí, Công nghệ

Trường: 18 trường

Ngành: 150 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

132. Tổ hợp B0C, TH5 - Toán, Hóa, Công nghệ

Trường: 12 trường

Ngành: 65 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

133. Tổ hợp D0C, K20 - Toán, Anh, Công nghệ

Trường: 13 trường

Ngành: 77 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

134. Tổ hợp (Toán, Sinh, Công nghệ) - Toán, Sinh, Công nghệ

Trường: 10 trường

Ngành: 46 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

135. Tổ hợp X14 - Toán, Sinh, Tin

Trường: 8 trường

Ngành: 48 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

136. Tổ hợp TH4, X10 - Toán, Hoá, Tin

Trường: 11 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

137. Tổ hợp TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ

Trường: 21 trường

Ngành: 137 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

138. Tổ hợp TH9 - Văn, Anh, Tin

Trường: 8 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

139. Tổ hợp K01 - Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin

Trường: 1 trường

Ngành: 65 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

140. Tổ hợp TH11 - Văn, Sử, Tin

Trường: 5 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

141. Tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Trường: 72 trường

Ngành: 669 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

142. Tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Trường: 72 trường

Ngành: 669 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

143. Tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Trường: 71 trường

Ngành: 666 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

144. Tổ hợp (Toán, Tin, GDKTPL) - Toán, Tin, GDKTPL

Trường: 1 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây