1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 227 trường | 1394 ngành | Xem chi tiết |
2 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | 246 trường | 1311 ngành | Xem chi tiết |
3 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 229 trường | 1430 ngành | Xem chi tiết |
4 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 147 trường | 783 ngành | Xem chi tiết |
5 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | 141 trường | 314 ngành | Xem chi tiết |
6 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 143 trường | 275 ngành | Xem chi tiết |
7 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 123 trường | 643 ngành | Xem chi tiết |
8 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 120 trường | 227 ngành | Xem chi tiết |
9 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 105 trường | 173 ngành | Xem chi tiết |
10 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | 68 trường | 163 ngành | Xem chi tiết |
11 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 84 trường | 255 ngành | Xem chi tiết |
12 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | 31 trường | 131 ngành | Xem chi tiết |
13 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | 49 trường | 128 ngành | Xem chi tiết |
14 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 67 trường | 203 ngành | Xem chi tiết |
15 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 93 trường | 196 ngành | Xem chi tiết |
16 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | 34 trường | 125 ngành | Xem chi tiết |
17 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 93 trường | 196 ngành | Xem chi tiết |
18 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | 51 trường | 95 ngành | Xem chi tiết |
19 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 56 trường | 252 ngành | Xem chi tiết |
20 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | 51 trường | 79 ngành | Xem chi tiết |
21 | C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | 70 trường | 230 ngành | Xem chi tiết |
22 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | 15 trường | 82 ngành | Xem chi tiết |
23 | D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | 55 trường | 136 ngành | Xem chi tiết |
24 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | 11 trường | 81 ngành | Xem chi tiết |
25 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 85 trường | 547 ngành | Xem chi tiết |
26 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | 13 trường | 106 ngành | Xem chi tiết |
27 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | 11 trường | 100 ngành | Xem chi tiết |
28 | A09 | Toán, Địa lý, GDKTPL | 27 trường | 90 ngành | Xem chi tiết |
29 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | 7 trường | 92 ngành | Xem chi tiết |
30 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | 9 trường | 93 ngành | Xem chi tiết |
31 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 33 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
32 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | 9 trường | 99 ngành | Xem chi tiết |
33 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | 6 trường | 90 ngành | Xem chi tiết |
34 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | 8 trường | 95 ngành | Xem chi tiết |
35 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | 5 trường | 85 ngành | Xem chi tiết |
36 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | 5 trường | 85 ngành | Xem chi tiết |
37 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | 6 trường | 86 ngành | Xem chi tiết |
38 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 31 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
39 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | 32 trường | 97 ngành | Xem chi tiết |
40 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 83 trường | 269 ngành | Xem chi tiết |
41 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 87 trường | 497 ngành | Xem chi tiết |
42 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | 20 trường | 22 ngành | Xem chi tiết |
43 | V02 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh | 12 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
44 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | 20 trường | 44 ngành | Xem chi tiết |
45 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | 17 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
46 | D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | 32 trường | 142 ngành | Xem chi tiết |
47 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | 22 trường | 31 ngành | Xem chi tiết |
48 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | 17 trường | 103 ngành | Xem chi tiết |
49 | B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | 15 trường | 71 ngành | Xem chi tiết |
50 | T05 | Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao | 18 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
51 | A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | 16 trường | 63 ngành | Xem chi tiết |
52 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 14 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
53 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | 12 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
54 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 15 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
55 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | 16 trường | 14 ngành | Xem chi tiết |
56 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | 16 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
57 | K01, X26 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | 35 trường | 179 ngành | Xem chi tiết |
58 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | 15 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
59 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | 15 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
60 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | 8 trường | 11 ngành | Xem chi tiết |
61 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | 9 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
62 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | 6 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
63 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | 8 trường | 73 ngành | Xem chi tiết |
64 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | 15 trường | 82 ngành | Xem chi tiết |
65 | A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | 14 trường | 62 ngành | Xem chi tiết |
66 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT | 9 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
67 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | 17 trường | 69 ngành | Xem chi tiết |
68 | A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | 10 trường | 44 ngành | Xem chi tiết |
69 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 11 trường | 31 ngành | Xem chi tiết |
70 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | 12 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
71 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) | 7 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
72 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | 8 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
73 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | 8 trường | 11 ngành | Xem chi tiết |
74 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 10 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
75 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | 6 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
76 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | 12 trường | 72 ngành | Xem chi tiết |
77 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | 6 trường | 11 ngành | Xem chi tiết |
78 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | 6 trường | 9 ngành | Xem chi tiết |
79 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 5 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
80 | V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa | 3 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
81 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | 6 trường | 11 ngành | Xem chi tiết |
82 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | 8 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
83 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | 5 trường | 30 ngành | Xem chi tiết |
84 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật | 5 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
85 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | 4 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
86 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | 5 trường | 12 ngành | Xem chi tiết |
87 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | 4 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
88 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | 3 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
89 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | 5 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
90 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | 3 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
91 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | 4 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
92 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | 6 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
93 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 | 5 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
94 | M11 | Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh | 7 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
95 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
96 | V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | 4 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
97 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
98 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
99 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | 3 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
100 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | 3 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
101 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | 3 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
102 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 4 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
103 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | 7 trường | 14 ngành | Xem chi tiết |
104 | D68 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
105 | D70 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | 3 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
106 | D71 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | 4 trường | 7 ngành | Xem chi tiết |
107 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa | 4 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
108 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
109 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
110 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
111 | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
112 | V11 | Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
113 | A15 | Toán, KHTN, GDKTPL | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
114 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | 7 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
115 | C06 | Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học | 5 trường | 31 ngành | Xem chi tiết |
116 | C07 | Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí | 4 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
117 | C09 | Ngữ văn, Địa lí, Vật lí | 5 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
118 | C10 | Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
119 | C12 | Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học | 4 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
120 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | 3 trường | 8 ngành | Xem chi tiết |
121 | D67 | Văn, GDKTPL, Tiếng Đức | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
122 | D69 | Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
123 | D85 | Toán, GDKTPL, Tiếng Đức | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
124 | D86 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nga | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
125 | D87 | Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp | 3 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
126 | D88 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật | 2 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
127 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
128 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | 26 trường | 531 ngành | Xem chi tiết |
129 | K21, TH6, DK, F01, X02 | Toán, Văn, Tin | 59 trường | 445 ngành | Xem chi tiết |
130 | A0T, GT1, TH1, X06 | Toán, Lí, Tin | 32 trường | 223 ngành | Xem chi tiết |
131 | A0C, TH3 | Toán, Lí, Công nghệ | 18 trường | 150 ngành | Xem chi tiết |
132 | B0C, TH5 | Toán, Hóa, Công nghệ | 12 trường | 65 ngành | Xem chi tiết |
133 | D0C, K20 | Toán, Anh, Công nghệ | 13 trường | 77 ngành | Xem chi tiết |
134 | (Toán, Sinh, Công nghệ) | Toán, Sinh, Công nghệ | 10 trường | 46 ngành | Xem chi tiết |
135 | X14 | Toán, Sinh, Tin | 8 trường | 48 ngành | Xem chi tiết |
136 | TH4, X10 | Toán, Hoá, Tin | 11 trường | 61 ngành | Xem chi tiết |
137 | TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ | 21 trường | 137 ngành | Xem chi tiết |
138 | TH9 | Văn, Anh, Tin | 8 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
139 | K01 | Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin | 1 trường | 65 ngành | Xem chi tiết |
140 | TH11 | Văn, Sử, Tin | 5 trường | 12 ngành | Xem chi tiết |
141 | Q00 | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh | 72 trường | 669 ngành | Xem chi tiết |
142 | HSA - Khoa học | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học | 72 trường | 669 ngành | Xem chi tiết |
143 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | 71 trường | 666 ngành | Xem chi tiết |
144 | (Toán, Tin, GDKTPL) | Toán, Tin, GDKTPL | 1 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |