Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D10 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D10 năm 2025

Khối D10 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D10 gồm các môn Toán, Địa lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D10 với tổ hợp Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 115 trường xét tuyển khối D10 - Xem chi tiết

Xem 236 ngành xét tuyển khối D10 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D10

STTMã trườngTên trườngKết quả
1TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
3GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM11 ngànhXem chi tiết
5GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp18 ngànhXem chi tiết
7DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngànhXem chi tiết
9PKAĐại Học Phenikaa10 ngànhXem chi tiết
10HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
12DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
13TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
14QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM2 ngànhXem chi tiết
15HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
16QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
17QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
18QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
19SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
20VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM2 ngànhXem chi tiết
21SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
22HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
23DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng13 ngànhXem chi tiết
24DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing22 ngànhXem chi tiết
25QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM4 ngànhXem chi tiết
26MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
27LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
28HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam6 ngànhXem chi tiết
29QSATrường Đại Học An Giang4 ngànhXem chi tiết
30HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công2 ngànhXem chi tiết
31SPDTrường Đại Học Đồng Tháp7 ngànhXem chi tiết
32QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
33DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
34HLUTrường Đại Học Hạ Long9 ngànhXem chi tiết
35DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
36DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngànhXem chi tiết
37DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngànhXem chi tiết
38HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh2 ngànhXem chi tiết
39NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM7 ngànhXem chi tiết
40DBLTrường Đại Học Bạc Liêu2 ngànhXem chi tiết
41DPYTrường Đại Học Phú Yên2 ngànhXem chi tiết
42KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
43QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
44KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
45DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
46NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
47SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên3 ngànhXem chi tiết
48MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
49FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
50MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất20 ngànhXem chi tiết
51DDLTrường Đại Học Điện Lực2 ngànhXem chi tiết
52VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long13 ngànhXem chi tiết
53DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
54DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
55UKHTrường Đại học Khánh Hòa7 ngànhXem chi tiết
56DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
57CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
58NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
59DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
60DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
61DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
62HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục3 ngànhXem chi tiết
63DDTĐại Học Duy Tân4 ngànhXem chi tiết
64DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
65DVLTrường Đại Học Văn Lang21 ngànhXem chi tiết
66UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
67ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
68DDNTrường Đại Học Đại Nam8 ngànhXem chi tiết
69DADTrường Đại Học Đông Á21 ngànhXem chi tiết
70QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
71TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
72NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
73DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
74DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
75DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
76DBDTrường Đại Học Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
77DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh2 ngànhXem chi tiết
78VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
79DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương12 ngànhXem chi tiết
80TTGTrường Đại Học Tiền Giang4 ngànhXem chi tiết
81DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM5 ngànhXem chi tiết
82LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp3 ngànhXem chi tiết
83DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
84DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngànhXem chi tiết
85DPTTrường Đại Học Phan Thiết10 ngànhXem chi tiết
86DVPTrường Đại Học Trưng Vương4 ngànhXem chi tiết
87DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai19 ngànhXem chi tiết
88EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông3 ngànhXem chi tiết
89DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
90DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
91DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên20 ngànhXem chi tiết
92HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
93NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi2 ngànhXem chi tiết
94DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
95SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
96DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
97DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
98DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị2 ngànhXem chi tiết
99DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
100DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
101DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
102HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
103VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngànhXem chi tiết
104DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
105DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
106TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
107TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
108DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
109DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á7 ngànhXem chi tiết
110CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định2 ngànhXem chi tiết
111CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM14 ngànhXem chi tiết
112CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi5 ngànhXem chi tiết
113CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
114CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
115CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D10

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)