Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D15; X26; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D10; D15; X26; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024: