Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | 22 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 23 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 23 | |||
| 4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 22.75 | |||
| 5 | Địa chất học | A00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10 | 15.5 | |||
| 6 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 16 | 17.5 | 16 | |
| 7 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 20.5 | |||
| 8 | Kỹ thuật không gian | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D84 | 15 | |||
| 9 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 10 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; C04; D01; D10 | 15.25 | 15.5 | 15 | |
| 11 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 15.5 | 15 | 15 | |
| 12 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 13 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 14 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 15 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 20 | 24.1 | 22.5 | |
| 16 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 17 | Du lịch địa chất | A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10 | 20 | 20 | 23 | |
| 18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D10 | 18.5 | |||
| 19 | Quản lý đất đai | A00; A01; A09; C04; D01; D10 | 18.5 | |||
| 20 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D10 | 15.5 | |||
| 21 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | 23.6 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.4 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.4 | |||
| 4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.2 | |||
| 5 | Địa chất học | A00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10 | 18.4 | |||
| 6 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 18.8 | 19 | 19 | |
| 7 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 22.4 | |||
| 8 | Kỹ thuật không gian | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D84 | 18 | |||
| 9 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 10 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; C04; D01; D10 | 18.2 | 19 | 18 | |
| 11 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 18.4 | 18 | 18 | |
| 12 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 13 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 14 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 15 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 22 | 22 | 22 | |
| 16 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 17 | Du lịch địa chất | A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10 | 22 | 18 | 20 | |
| 18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D10 | 20.8 | |||
| 19 | Quản lý đất đai | A00; A01; A09; C04; D01; D10 | 20.8 | |||
| 20 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D10 | 18.4 | |||
| 21 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||