Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý kinh doanh và Marketing | D10 | 20.66 | |||
| 2 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | D10 | 19.91 | |||
| 3 | Kinh tế Hàng hải | D10 | 20.16 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế và logistics | D10 | 22.16 | |||
| 5 | Tiếng Anh thương mại | D10 | 26.88 | 31.75 | 32.25 | |
| 6 | Ngôn ngữ Anh | D10 | 28.38 | 32 | 32.5 | |