Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14 | ||||
A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 22.25 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14 | ||||
A408 | Kinh tế Hàng hải | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 23 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14 | ||||
A409 | Kinh doanh quốc tế và Logistics | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 24.25 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14 | ||||
D124 | Tiếng Anh thương mại | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | 31.75 | |
ĐT THPT | D09; D15 | ||||
D125 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | 32 | |
ĐT THPT | D09; D15 |
Mã ngành: A403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: A403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: A404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: A404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: A408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: A408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: A409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: A409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 31.75
Mã ngành: D124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D125
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 32
Mã ngành: D125
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D15
Điểm chuẩn 2024: