Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D10 | 19.63 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D10 | 15.11 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | D10 | 15 | |||
| 4 | Kế toán | D10 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25 | 15 | |||
| 3 | Kế toán | A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01 | 15 | |||