Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | D10; D09; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 27 | |||
Học Bạ | D10; D09; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 20 | |||
Học Bạ | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X21; X01; C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | X21; X01; C01; C04 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X21; X01; C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
Học Bạ | X21; X01; C01; C04 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B02; C02; C04; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C02; C04; D10; X01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | D04; C00; D14; D45 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
Học Bạ | D04; C00; D14; D45 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | C04; X01; C03; D11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C04; X01; C03; D11 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | B02; X01; X21; X25 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | B02; X01; X21; X25 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X01; C03; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X01; C03; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024: