Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 22 | |
ĐT THPT | C03; C04; D10 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 26 | |||
Học Bạ | C03; C04; D10 | ||||
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | ĐT THPT | C00; D01; D10; D15 | 25.3 | |
ĐT THPT | C03; C14; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D10; D15 | 26 | |||
Học Bạ | C03; C14; D14 |
Mã ngành: 7220112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7220112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; D14
Điểm chuẩn 2024: