Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Mã trường: DDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340201Tài chính Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340301Kế Toán; Kế toán định hướng ACCAĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: