Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C19; C20; D01; D09; D10 | 15 | 16 | 15 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 | 16.5 | 16.5 | 15 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 16 | 15 | 15 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | 15.5 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C19; C20; D01; D09; D10 | 16 | 16.5 | 17 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 | 18 | 16.5 | 17 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 17.5 | 16.5 | 17 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | 17 | 16.5 | 17 | |