Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A04; A08; C03; D10; X17 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024: