Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310206 | Quan hệ Quốc tế | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | C03; C04; D01; D09; D10 | ||
Ưu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | C03; C04; D01; D09; D10 | ||
Ưu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | ||||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 |
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: