Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Học Viện Quản Lý Giáo Dục

Mã trường: HVQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D1422.5
ĐT THPTD66; D84
Học BạA01; D01; D10; D1425Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên.
Học BạD66; D84
ĐGNL HNA01; D01; D10; D14; D66; D84
ĐGTD BKA01; D01; D10; D14; D66; D84
ĐGNL SPHNA01; D01; D10; D14; D66; D84
Ưu TiênA01; D01; D10; D14; D66; D84
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTD84; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạD84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu TiênA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên.

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: