1 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
2 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
4 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
5 | PKA | Đại Học Phenikaa | 2 ngành | Xem chi tiết |
6 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
7 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
9 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
10 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
11 | QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
12 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 21 ngành | Xem chi tiết |
14 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3 ngành | Xem chi tiết |
15 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
17 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
19 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 4 ngành | Xem chi tiết |
20 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 4 ngành | Xem chi tiết |
21 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
22 | HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 1 ngành | Xem chi tiết |
23 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 ngành | Xem chi tiết |
25 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 3 ngành | Xem chi tiết |
26 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 12 ngành | Xem chi tiết |
27 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
28 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 ngành | Xem chi tiết |
29 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
30 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 3 ngành | Xem chi tiết |
31 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
32 | DDT | Đại Học Duy Tân | 17 ngành | Xem chi tiết |
33 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
34 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 18 ngành | Xem chi tiết |
35 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 4 ngành | Xem chi tiết |
36 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 4 ngành | Xem chi tiết |
37 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
38 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
39 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
40 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 4 ngành | Xem chi tiết |
41 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 6 ngành | Xem chi tiết |
42 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 10 ngành | Xem chi tiết |
43 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
44 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành | Xem chi tiết |
45 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
46 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
47 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
48 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
49 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
50 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
52 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
53 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 14 ngành | Xem chi tiết |
54 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
55 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
56 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 14 ngành | Xem chi tiết |
58 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 9 ngành | Xem chi tiết |
59 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 12 ngành | Xem chi tiết |
60 | CDT0124 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
61 | CYY | Trường Cao Đẳng Y Tế Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
62 | CDD0130 | Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
63 | CDT0213 | Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
64 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 3 ngành | Xem chi tiết |
66 | CKP | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | 45 ngành | Xem chi tiết |
67 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
68 | CDT0407 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |