SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 21 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3 ngành | Xem chi tiết |
QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 4 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 4 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 1 ngành | Xem chi tiết |
NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 3 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 12 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 17 ngành | Xem chi tiết |
DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 18 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 4 ngành | Xem chi tiết |
DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 4 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 4 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 6 ngành | Xem chi tiết |
DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 10 ngành | Xem chi tiết |
DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành | Xem chi tiết |
DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 1 ngành | Xem chi tiết |
VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 14 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 14 ngành | Xem chi tiết |