Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A07; D0124.25
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; A07; D0126.25
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; A07; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; A07; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: