Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A07; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C04; D09; D10 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A07; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C04; D09; D10 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A07; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C04; D09; D10 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
ĐT THPT | B08; D01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
Học Bạ | B08; D01; D09; D10 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
ĐT THPT | B08; D01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
Học Bạ | B08; D01; D09; D10 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
ĐT THPT | B08; D01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
Học Bạ | B08; D01; D09; D10 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
ĐT THPT | B08; D01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
Học Bạ | B08; D01; D09; D10 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A07; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C04; D09; D10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A07; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A07; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C04; D09; D10 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: