Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A01 năm 2025

Khối A01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A01 gồm các môn Toán, Vật lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A01 với tổ hợp Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 279 trường xét tuyển khối A01 - Xem chi tiết

Xem 519 ngành xét tuyển khối A01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân88 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội53 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính54 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng35 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương39 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM59 ngànhXem chi tiết
7BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
8SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
9TMUTrường Đại Học Thương Mại44 ngànhXem chi tiết
10SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM15 ngànhXem chi tiết
11QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
12HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
13GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải48 ngànhXem chi tiết
14YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
15KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
16DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội42 ngànhXem chi tiết
17IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM27 ngànhXem chi tiết
18HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam6 ngànhXem chi tiết
19ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân13 ngànhXem chi tiết
20GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM58 ngànhXem chi tiết
21CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
22DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp52 ngànhXem chi tiết
23DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM23 ngànhXem chi tiết
24LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
25HQHHọc Viện Hải Quân3 ngànhXem chi tiết
26HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngànhXem chi tiết
27PKAĐại Học Phenikaa49 ngànhXem chi tiết
28PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân5 ngànhXem chi tiết
29CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
30TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc4 ngànhXem chi tiết
31NHFTrường Đại Học Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
32KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
33YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng3 ngànhXem chi tiết
34HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
35ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
36TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một25 ngànhXem chi tiết
37TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch2 ngànhXem chi tiết
38DTLTrường Đại Học Thăng Long15 ngànhXem chi tiết
39TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
40QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM24 ngànhXem chi tiết
41DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng112 ngànhXem chi tiết
42HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam21 ngànhXem chi tiết
43QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
44LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
45QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
46QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
47QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
48QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM9 ngànhXem chi tiết
49DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
50TCTĐại Học Cần Thơ76 ngànhXem chi tiết
51DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
52BPHHọc Viện Biên Phòng6 ngànhXem chi tiết
53QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
54DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế5 ngànhXem chi tiết
55QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
56SGDTrường Đại Học Sài Gòn26 ngànhXem chi tiết
57NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
58NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
59HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
60DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
61SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 29 ngànhXem chi tiết
62QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
63SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM70 ngànhXem chi tiết
64QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
65HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự5 ngànhXem chi tiết
66LPSTrường Đại Học Luật TPHCM6 ngànhXem chi tiết
67DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
68KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM58 ngànhXem chi tiết
69DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng36 ngànhXem chi tiết
70DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing31 ngànhXem chi tiết
71GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)24 ngànhXem chi tiết
72LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ5 ngànhXem chi tiết
73BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
74DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
75DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
76KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM6 ngànhXem chi tiết
77HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
78QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM43 ngànhXem chi tiết
79THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngànhXem chi tiết
80THPTrường Đại Học Hải Phòng15 ngànhXem chi tiết
81HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển15 ngànhXem chi tiết
82MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
83LDATrường Đại Học Công Đoàn14 ngànhXem chi tiết
84HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam48 ngànhXem chi tiết
85TDVTrường Đại Học Vinh20 ngànhXem chi tiết
86QSATrường Đại Học An Giang17 ngànhXem chi tiết
87HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công29 ngànhXem chi tiết
88SPDTrường Đại Học Đồng Tháp16 ngànhXem chi tiết
89QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
90TTNTrường Đại Học Tây Nguyên12 ngànhXem chi tiết
91DQNTrường Đại Học Quy Nhơn31 ngànhXem chi tiết
92DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng55 ngànhXem chi tiết
93HLUTrường Đại Học Hạ Long15 ngànhXem chi tiết
94DKTTrường Đại Học Hải Dương20 ngànhXem chi tiết
95DQBTrường Đại Học Quảng Bình8 ngànhXem chi tiết
96DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng7 ngànhXem chi tiết
97HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
98DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
99HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)3 ngànhXem chi tiết
100NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM25 ngànhXem chi tiết
101DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội15 ngànhXem chi tiết
102DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
103DQUTrường Đại Học Quảng Nam10 ngànhXem chi tiết
104DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)11 ngànhXem chi tiết
105DPYTrường Đại Học Phú Yên4 ngànhXem chi tiết
106DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
107KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ34 ngànhXem chi tiết
108QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
109KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
110DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh4 ngànhXem chi tiết
111DVTTrường Đại Học Trà Vinh21 ngànhXem chi tiết
112NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM35 ngànhXem chi tiết
113HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
114XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
115SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên23 ngànhXem chi tiết
116MBSTrường Đại Học Mở TPHCM40 ngànhXem chi tiết
117FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
118GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải67 ngànhXem chi tiết
119MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất40 ngànhXem chi tiết
120DDLTrường Đại Học Điện Lực30 ngànhXem chi tiết
121DPDTrường Đại Học Phương Đông12 ngànhXem chi tiết
122VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long35 ngànhXem chi tiết
123KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng18 ngànhXem chi tiết
124DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
125DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
126UKHTrường Đại học Khánh Hòa7 ngànhXem chi tiết
127DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng23 ngànhXem chi tiết
128NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
129CMCTrường Đại Học CMC17 ngànhXem chi tiết
130NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành45 ngànhXem chi tiết
131DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
132DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế1 ngànhXem chi tiết
133KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học6 ngànhXem chi tiết
134DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
135HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
136TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp2 ngànhXem chi tiết
137HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
138DDTĐại Học Duy Tân53 ngànhXem chi tiết
139DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ27 ngànhXem chi tiết
140HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng16 ngànhXem chi tiết
141TTUTrường Đại học Tân Tạo6 ngànhXem chi tiết
142DCLTrường Đại Học Cửu Long24 ngànhXem chi tiết
143DVLTrường Đại Học Văn Lang36 ngànhXem chi tiết
144DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh6 ngànhXem chi tiết
145UKBTrường Đại Học Kinh Bắc10 ngànhXem chi tiết
146ETUTrường Đại Học Hòa Bình8 ngànhXem chi tiết
147DDNTrường Đại Học Đại Nam35 ngànhXem chi tiết
148VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
149DADTrường Đại Học Đông Á36 ngànhXem chi tiết
150SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền2 ngànhXem chi tiết
151DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
152HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)4 ngànhXem chi tiết
153HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
154PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh3 ngànhXem chi tiết
155KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long14 ngànhXem chi tiết
156QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
157VGUTrường Đại Học Việt Đức9 ngànhXem chi tiết
158TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)14 ngànhXem chi tiết
159PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
160PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)4 ngànhXem chi tiết
161NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận6 ngànhXem chi tiết
162DTDTrường Đại Học Tây Đô16 ngànhXem chi tiết
163DDUTrường Đại Học Đông Đô16 ngànhXem chi tiết
164DLHTrường Đại Học Lạc Hồng20 ngànhXem chi tiết
165DDBTrường Đại Học Thành Đông15 ngànhXem chi tiết
166DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt8 ngànhXem chi tiết
167TDDTrường Đại học Thành Đô10 ngànhXem chi tiết
168DBDTrường Đại Học Bình Dương12 ngànhXem chi tiết
169DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh5 ngànhXem chi tiết
170VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
171BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu94 ngànhXem chi tiết
172MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông19 ngànhXem chi tiết
173DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương15 ngànhXem chi tiết
174DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
175TTGTrường Đại Học Tiền Giang14 ngànhXem chi tiết
176DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên16 ngànhXem chi tiết
177PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
178DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM23 ngànhXem chi tiết
179SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
180CEATrường Đại học Nghệ An16 ngànhXem chi tiết
181LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp18 ngànhXem chi tiết
182DVHTrường Đại Học Văn Hiến29 ngànhXem chi tiết
183DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngànhXem chi tiết
184HSUTrường Đại Học Hoa Sen30 ngànhXem chi tiết
185DPTTrường Đại Học Phan Thiết16 ngànhXem chi tiết
186DVPTrường Đại Học Trưng Vương11 ngànhXem chi tiết
187YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
188THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
189DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai13 ngànhXem chi tiết
190EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông11 ngànhXem chi tiết
191DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
192DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
193DTBTrường Đại Học Thái Bình3 ngànhXem chi tiết
194DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế6 ngànhXem chi tiết
195DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
196HDTTrường Đại Học Hồng Đức5 ngànhXem chi tiết
197DNUTrường Đại Học Đồng Nai8 ngànhXem chi tiết
198LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai3 ngànhXem chi tiết
199DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
200CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
201NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi6 ngànhXem chi tiết
202VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì9 ngànhXem chi tiết
203QSPPhân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre1 ngànhXem chi tiết
204DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
205DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
206SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn12 ngànhXem chi tiết
207DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
208DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
209DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà5 ngànhXem chi tiết
210SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
211NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
212UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM9 ngànhXem chi tiết
213DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị2 ngànhXem chi tiết
214DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
215TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương13 ngànhXem chi tiết
216DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM48 ngànhXem chi tiết
217DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên12 ngànhXem chi tiết
218DPXTrường Đại Học Phú Xuân7 ngànhXem chi tiết
219HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
220MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây9 ngànhXem chi tiết
221VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung7 ngànhXem chi tiết
222LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
223NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
224UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán4 ngànhXem chi tiết
225GDUTrường Đại Học Gia Định27 ngànhXem chi tiết
226DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh11 ngànhXem chi tiết
227XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
228DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
229XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
230DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang20 ngànhXem chi tiết
231TTBTrường Đại Học Tây Bắc11 ngànhXem chi tiết
232TDLTrường Đại Học Đà Lạt13 ngànhXem chi tiết
233DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
234TQUTrường Đại học Tân Trào3 ngànhXem chi tiết
235TKGTrường Đại học Kiên Giang13 ngànhXem chi tiết
236DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
237DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang3 ngànhXem chi tiết
238DNBTrường Đại Học Hoa Lư4 ngànhXem chi tiết
239DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á21 ngànhXem chi tiết
240BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
241CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn11 ngànhXem chi tiết
242D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang9 ngànhXem chi tiết
243CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định18 ngànhXem chi tiết
244VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
245CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
246CDT119Trường cao đẳng Ngoại ngữ Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
247CKCTrường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng18 ngànhXem chi tiết
248YTVTrường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
249CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
250CYHTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Nam4 ngànhXem chi tiết
251CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
252CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum4 ngànhXem chi tiết
253CYSTrường Cao Đẳng Dược Trung Ương8 ngànhXem chi tiết
254CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật9 ngànhXem chi tiết
255CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
256CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
257CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM15 ngànhXem chi tiết
258CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-220 ngànhXem chi tiết
259CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi10 ngànhXem chi tiết
260CCPTrường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung26 ngànhXem chi tiết
261C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ18 ngànhXem chi tiết
262CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
263CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
264CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
265D20Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây16 ngànhXem chi tiết
266C46Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh1 ngànhXem chi tiết
267C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu2 ngànhXem chi tiết
268C23Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình3 ngànhXem chi tiết
269CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại11 ngànhXem chi tiết
270CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
271CPTTrường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I6 ngànhXem chi tiết
272C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết
273CLATrường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai3 ngànhXem chi tiết
274CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
275HFHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự4 ngànhXem chi tiết
276CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
277CDT0211Trường Cao Đẳng Điện Lực TPHCM4 ngànhXem chi tiết
278DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự18 ngànhXem chi tiết
279TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)