Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02 | ||
Học Bạ | A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | A02; C01; C02 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; X01; X02 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 22.5 | |
ĐT THPT | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 23 | |||
Học Bạ | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 20 | |||
Học Bạ | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | DD2; D15; X78; Y03; D14 | ||||
Học Bạ | AH1; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | DD2; D15; X78; Y03; D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X21; X01; C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | X21; X01; C01; C04 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X21; X01; C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
Học Bạ | X21; X01; C01; C04 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
7810101 | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | ĐT THPT | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | D04; C00; D14; D45 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
Học Bạ | D04; C00; D14; D45 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | C04; X01; C03; D11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C04; X01; C03; D11 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X01; C03; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X01; C03; D11
Điểm chuẩn 2024: