Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ anhĐT THPTA01; D01; D14; D1517
ĐT THPTD11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
Học BạA01; D01; D14; D1518Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA01; D01; D14; D1518Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạD11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; D01; D1517
ĐT THPTD14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
Học BạA01; D01; D1518Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA01; D01; D1518Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạD14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
‎7340101Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
‎7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
‎7580101Kiến trúcĐT THPTA01; C01; H01; V0017
ĐT THPTD01; C04; X03
Học BạA01; C01; H01; V0018Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA01; C01; H01; V0018Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạD01; C04; X03
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTA01; C01; H01; V0017
ĐT THPTD01; C04; X03
Học BạA01; C01; H01; V0018Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA01; C01; H01; V0018Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạD01; C04; X03
Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: ‎7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: ‎7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: ‎7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Kiến trúc

Mã ngành: ‎7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Kiến trúc

Mã ngành: ‎7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; X03

Điểm chuẩn 2024: