Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDIA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X2520.5
2Nhật Bản học – BJSA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98222122
3Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSEA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X4620.7520.7521
4Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCTA00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A0221
5Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJMA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X4620.52020
6Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICAA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X4620
7Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTHA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D0820
8Kỹ thuật Xây dựng – ECEA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46202020
9Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESASA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D3320