Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTC01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; D0120
Học BạC01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC00; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC00; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTC01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; D0120
Học BạC01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1016
ĐT THPTC01; D07; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạC01; D07; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; D07
Học BạA00; B00; D0718
Học BạA01; D01
Thi RiêngA00; A01; B00; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; D01; D07
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7520120Kỹ thuật hàng khôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX06; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X26
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX06; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X26
Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: