Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.28
ĐT THPTA04; C01; X06
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A0124.87
ĐT THPTA02; A04; C01
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1026.85
ĐT THPTD84; X25
7140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; A02; C0125.75
ĐT THPTA01; X07
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; C01; X07
Học BạA00; A01; A02; C01; X07
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07

Điểm chuẩn 2024: