Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.28 | |
ĐT THPT | A04; C01; (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.37 | |||
Học Bạ | A04; C01; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.87 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.76 | |||
Học Bạ | A02; A04; C01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật Lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10 | 29.1 | |||
Học Bạ | A01; D84 | ||||
7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; C01 | 25.75 | |
ĐT THPT | A01; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01 | 28.94 | |||
Học Bạ | A01; (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.37
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: