Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; X06
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX26
7480107TDQuản trị và phân tích dữ liệuĐT THPTA01; C01; D01; X02
Học BạA01; C01; D01; X02
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0120.5
Học BạX26
7480201VJCông nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; X26
Học BạA00; A01; D01; X26
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0116.5
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; X06
Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024: