Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | C00; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C14; D01; A01; C01 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C01; D01; C14 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C14; C01; C04; A08 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C01; D01; C14 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C14; C01; C04; A08 | ||||
7580210 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A01; C04; C01; A00; D01; C14 | ||
Học Bạ | A01; C14; C01; C04; A00; A08 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | C00; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C03; D01; A01 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; C01; A00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A00; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: