Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KGH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6510304 | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc | ĐT THPT | A00; A01 | 19.05 | Hệ cao đẳng, miền Bắc |
6510304 | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam | ĐT THPT | A00; A01 | 22.85 | Hệ cao đẳng, miền Nam |
7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc | ĐT THPT | A00; A01 | ||
7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam | ĐT THPT | A00; A01 | ||
7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc | ĐT THPT | A00; A01 | 22.35 | Hệ đại học - Thí sinh miền Bắc |
7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam | ĐT THPT | A00; A01 | 22.35 | Hệ đại học - Thí sinh miền Nam |
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.05
Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Bắc
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Nam
Mã ngành: 7860203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Ghi chú: Hệ đại học - Thí sinh miền Bắc
Mã ngành: 7860203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Ghi chú: Hệ đại học - Thí sinh miền Nam