Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||
Học Bạ | D01; D14 | 15 | |||
Học Bạ | A01; D10 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D10; X01 | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; X01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | X07 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | X07 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024: