Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Sư phạm Toán | Học Bạ | A00; A01; D07; X01; D01 | ||
7140202 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00 | 25.8 | |
ĐT THPT | A01; A02; D11 | ||||
7140209 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; A01; D07 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 27.4 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
7140211 | Quản trị Kinh doanh | Học Bạ | A01 | 27.97 | HK lớp 12 loại Giỏi |
Học Bạ | D01; X20; X25 | ||||
7140213 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||
7229010 | Sư phạm Toán | ĐGNL HCM | A00; A01; D07; X01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | ||||
7310630 | Sư phạm Tiếng Anh | Học Bạ | D01 | 18.75 | |
Học Bạ | A01; D14; D15 | ||||
7340101 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00 | 14 | |
ĐT THPT | B00; A01; D07 | ||||
ĐGNL HCM | A01; D01; D14; D15 | ||||
7480201 | Quản trị Kinh doanh | Học Bạ | A01; D01 | 19.15 | |
Học Bạ | X20; X25 | ||||
7620112 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.97
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X20; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; X01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X20; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: