Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.83 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.63 | |||
Học Bạ | D07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; X26 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 24.85 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 27.8 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 26.81 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 29.39 | |||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D11 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 27.2 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D12 | 29.58 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; D12; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D12; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 25.94 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D12 | 28.94 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; D12; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D12; D14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14 | 26.14 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 28.69 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; D04; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D04; D14 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.85 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19.7 | |||
Thi Riêng | A00; A01; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D01 | 21.6 | |
ĐT THPT | A01; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 27.39 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; X06 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.63
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 29.39
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.69
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024: