Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 25.7 | |
ĐT THPT | A04; D14 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 23.4 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | D15 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X26 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024: