Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
ĐGNL HCMA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Học BạA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Thi RiêngA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Kết HợpA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Ưu TiênA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
CCQTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
7320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; D14; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; D14; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
7320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; C00; D14; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
7340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115Digital MarketingĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024: