Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 18 trường xét tuyển khối T01 - Xem chi tiết
Xem 64 ngành xét tuyển khối T01 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
2 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 2 ngành | Xem chi tiết |
4 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
7 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
9 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
10 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
11 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 2 ngành | Xem chi tiết |
12 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
14 | TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 3 ngành | Xem chi tiết |
15 | TDB | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | 3 ngành | Xem chi tiết |
16 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
17 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
18 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)