Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T01; T02; T00 | 20 | |
ĐT THPT | T07 | ||||
Học Bạ | T00; T01; T02; T07 | ||||
Thi Riêng | T00; T01; T02 | ||||
ĐGNL SPHN | T00; T01; T02; T07 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | T01; T02; T00 | 18 | |
ĐT THPT | T07 | ||||
Học Bạ | T00; T01; T02; T07 | ||||
Thi Riêng | T00; T01; T02 | ||||
ĐGNL SPHN | T00; T01; T02; T07 |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T01; T02; T07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: T00; T01; T02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: T00; T01; T02; T07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T01; T02; T07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: T00; T01; T02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: T00; T01; T02; T07
Điểm chuẩn 2024: