Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối T01 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT01; T02; T0020
ĐT THPTT07
Học BạT00; T01; T02; T07
Thi RiêngT00; T01; T02
ĐGNL SPHNT00; T01; T02; T07
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTT01; T02; T0018
ĐT THPTT07
Học BạT00; T01; T02; T07
Thi RiêngT00; T01; T02
ĐGNL SPHNT00; T01; T02; T07
Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T00

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T02; T07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: T00; T01; T02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T00; T01; T02; T07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T02; T07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: T00; T01; T02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T00; T01; T02; T07

Điểm chuẩn 2024: