Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T00; T05; T06 | 25.7 | |
ĐT THPT | T01; T02; T03; T15 | ||||
Học Bạ | T00; T05; T06 | 26.5 | |||
Học Bạ | T01; T02; T03; T15 | ||||
V-SAT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||
Học Bạ | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||||
V-SAT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T03; T15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T02; T03; T15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
Điểm chuẩn 2024: