Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối K00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối K00 năm 2025

Khối K00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối K00 gồm các môn Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối K00 với tổ hợp Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp K00

Tổng cộng 26 trường xét tuyển khối K00235 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
3BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông22 ngànhXem chi tiết
4TMUTrường Đại Học Thương Mại43 ngànhXem chi tiết
5GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải30 ngànhXem chi tiết
6DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
7DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp48 ngànhXem chi tiết
9PKATrường Đại Học Phenikaa55 ngànhXem chi tiết
10DTLTrường Đại Học Thăng Long20 ngànhXem chi tiết
11TLATrường Đại Học Thủy Lợi17 ngànhXem chi tiết
12DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
13BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)12 ngànhXem chi tiết
14HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển15 ngànhXem chi tiết
15MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
16HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam49 ngànhXem chi tiết
17HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh15 ngànhXem chi tiết
18DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
19XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội46 ngànhXem chi tiết
20SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
21MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất47 ngànhXem chi tiết
22TDDTrường Đại học Thành Đô14 ngànhXem chi tiết
23PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
24DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
25HDTTrường Đại Học Hồng Đức31 ngànhXem chi tiết
26DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa24 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp K00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)