Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA105Kỹ thuật cơ khíĐGTD BKK00
TLA106Công nghệ thông tinĐGTD BKK00
TLA109Kỹ thuật môi trườngĐGTD BKK00
TLA112Kỹ thuật điệnĐGTD BKK00
TLA116Hệ thống thông tinĐGTD BKK00
TLA117Kỹ thuật phần mềmĐGTD BKK00
TLA118Kỹ thuật hóa họcĐGTD BKK00
TLA119Công nghệ sinh họcĐGTD BKK00
TLA120Kỹ thuật cơ điện tửĐGTD BKK00
TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐGTD BKK00
TLA122Công nghệ chế tạo máyĐGTD BKK00
TLA123Kỹ thuật ô tôĐGTD BKK00
TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐGTD BKK00
TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuĐGTD BKK00
TLA127An ninh mạngĐGTD BKK00
TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhĐGTD BKK00
TLA203Ngôn ngữ AnhĐGTD BKK00
Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: TLA122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: