Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGTD BKK00
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐGTD BKK00
7340101Quản trị kinh doanhĐGTD BKK00
7340201Tài chính – Ngân hàngĐGTD BKK00
7340301Kế toánĐGTD BKK00
7440201Địa chất họcĐGTD BKK00
7440229Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đấtĐGTD BKK00
7460108Khoa học dữ liệuĐGTD BKK00
7480201Công nghệ thông tinĐGTD BKK00
7480206Địa tin họcĐGTD BKK00
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐGTD BKK00
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐGTD BKK00
7510601Quản Lí công nghiệpĐGTD BKK00
7520103Kỹ thuật cơ khíĐGTD BKK00
7520107 (7520218)Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)ĐGTD BKK00
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐGTD BKK00
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐGTD BKK00
7520121Kỹ thuật không gianĐGTD BKK00
7520130Kỹ thuật Ô tôĐGTD BKK00
7520201Kỹ thuật điệnĐGTD BKK00
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐGTD BKK00
7520301Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)ĐGTD BKK00
7520309Kỹ thuật vật liệuĐGTD BKK00
7520320Kỹ thuật môi trườngĐGTD BKK00
7520501Kỹ thuật địa chấtĐGTD BKK00
7520502Kỹ thuật Địa vật LíĐGTD BKK00
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐGTD BKK00
7520505Đá quý, đá mỹ nghệĐGTD BKK00
7520601Kỹ Thuật MỏĐGTD BKK00
7520604Kỹ thuật dầu khíĐGTD BKK00
7520605Kỹ thuật khí thiên nhiênĐGTD BKK00
7520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênĐGTD BKK00
7520607Kỹ thuật tuyển khoángĐGTD BKK00
7580106Quản Lí đô thị và công trìnhĐGTD BKK00
7580109Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sảnĐGTD BKK00
7580201Kỹ thuật xây dựngĐGTD BKK00
7580204Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầmĐGTD BKK00
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐGTD BKK00
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐGTD BKK00
7580212Kỹ thuật tài nguyên nướcĐGTD BKK00
7580302Quản Lí xây dựngĐGTD BKK00
7720203Hóa dượcĐGTD BKK00
7810105Du lịch địa chấtĐGTD BKK00
7850101Quản Lí Tài nguyên và môi trườngĐGTD BKK00
7850103Quản Lí đất đaiĐGTD BKK00
7850196Quản Lí tài nguyên khoáng sảnĐGTD BKK00
7850202An toàn, vệ sinh lao độngĐGTD BKK00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107 (7520218)

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: