Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7480101 | Khoa học máy tinh | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7480201 QT | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7520103 QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7520107 | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGTD BK | A00; A01; D07; K00 | ||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7520116-ĐS | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7520130 | Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; K00 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520201-ĐS | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520207-BD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520216-ĐS | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520216-GTTM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh) | ĐGTD BK | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00 | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐGTD BK | A00; B00; D01; D07; K00 | ||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp) | ĐGTD BK | A00; A01; D03; D07; A00; A01; D01; K00 | ||
7580205-ĐS | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị) | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 | ||
7580215 | Kỹ thuật an toàn giao thông | ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07; K00 |
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207-BD
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-GTTM
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; A00; A01; D01; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580215
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00
Điểm chuẩn 2024: