Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BI01Công nghệ sinh họcĐGTD BKK00
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐGTD BKK00
DEN1Răng - Hàm - MặtĐGTD BKK00
EEE-AIKỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐGTD BKK00
EEE1Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐGTD BKK00
EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)ĐGTD BKK00
EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)ĐGTD BKK00
EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐGTD BKK00
F0S1Đông phương họcĐGTD BKK00
FBE1Quản trị kinh doanhĐGTD BKK00
FBE2Kế toánĐGTD BKK00
FBE3Tài chính - Ngân hàngĐGTD BKK00
FBE4Quản trị nhân lựcĐGTD BKK00
FBE5Luật kinh tếĐGTD BKK00
FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐGTD BKK00
FBE7Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐGTD BKK00
FBE8MarketingĐGTD BKK00
FBE9Công nghệ tài chínhĐGTD BKK00
FIDT1Kinh tế sốĐGTD BKK00
FIDT2Kinh doanh sốĐGTD BKK00
FIDT3Thương mại điện tửĐGTD BKK00
FIDT4Logistics sốĐGTD BKK00
FIDT5Công nghệ marketingĐGTD BKK00
FLC1Ngôn ngữ Trung QuốcĐGTD BKK00
FLE1Ngôn ngữ AnhĐGTD BKK00
FLF1Ngôn ngữ PhápĐGTD BKK00
FLJ1Ngôn ngữ NhậtĐGTD BKK00
FLK1Ngôn ngữ Hàn QuốcĐGTD BKK00
FTMEY học cổ truyềnĐGTD BKK00
FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)ĐGTD BKK00
FTS2Quản trị khách sạnĐGTD BKK00
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐGTD BKK00
FTS4Hướng dẫn du lịch quốc tếĐGTD BKK00
HM1Quản lý bệnh việnĐGTD BKK00
ICT-TNTài năng khoa học máy tínhĐGTD BKK00
ICT-VJCông nghệ thông tin Việt NhậtĐGTD BKK00
ICT1Công nghệ thông tinĐGTD BKK00
ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐGTD BKK00
ICT3Khoa học máy tínhĐGTD BKK00
ICT4An toàn thông tinĐGTD BKK00
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐGTD BKK00
MED1Y khoaĐGTD BKK00
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐGTD BKK00
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐGTD BKK00
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐGTD BKK00
MSE-ICChip bán dẫn và công nghệ đóng góiĐGTD BKK00
MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoĐGTD BKK00
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐGTD BKK00
NUR1Điều dưỡngĐGTD BKK00
PHA1Dược họcĐGTD BKK00
RET1Kỹ thuật phục hồi chức năngĐGTD BKK00
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐGTD BKK00
VEE1Kỹ thuật ô tôĐGTD BKK00
VEE2Cơ điện tử ô tôĐGTD BKK00
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐGTD BKK00
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: