Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐGTD BKK00
7420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcĐGTD BKK00
7480106Kỹ thuật máy tínhĐGTD BKK00
7480118VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoTĐGTD BKK00
7480201Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)ĐGTD BKK00
7480201ACông nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)ĐGTD BKK00
7480201BCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐGTD BKK00
7510202Công nghệ chế tạo máyĐGTD BKK00
7520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcĐGTD BKK00
7520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngĐGTD BKK00
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐGTD BKK00
7520130Kỹ thuật ô tôĐGTD BKK00
7520201Kỹ thuật ĐiệnĐGTD BKK00
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐGTD BKK00
7520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạchĐGTD BKK00
7520207VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐGTD BKK00
7520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐGTD BKK00
7580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐGTD BKK00
PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)ĐGTD BKK00
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: