Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BF-E12Kỹ thuật Thực phẩmĐGTD BKK0052.55
BF-E19Kỹ thuật sinh họcĐGTD BKK0050.29
BF1Kỹ thuật Sinh họcĐGTD BKK0050.29
BF2Kỹ thuật Thực phẩmĐGTD BKK0050.29
CH-E11Kỹ thuật Hóa dượcĐGTD BKK0054.02
CH1Kỹ thuật Hóa họcĐGTD BKK0051.85
CH2Hóa họcĐGTD BKK0050.29
ED2Công nghệ Giáo dụcĐGTD BKK0052.07
ED3Quản lý Giáo dục (mới)ĐGTD BKK0050.29
EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạoĐGTD BKK0058.18
EE-E8Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóaĐGTD BKK0069.13
EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóaĐGTD BKK0062.48
EE1Kỹ thuật điệnĐGTD BKK0065.25
EE2Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóaĐGTD BKK0073.77
EM-E13Phân tích Kinh doanhĐGTD BKK0053.81
EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐGTD BKK0055.92
EM1Quản lý Năng lượngĐGTD BKK0052.68
EM2Quản lý Công nghiệpĐGTD BKK0052.68
EM3Quản trị Kinh doanhĐGTD BKK0055.65
EM4Kế toánĐGTD BKK0054.62
EM5Tài chính-Ngân hàngĐGTD BKK0056.17
ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiệnĐGTD BKK0064.98
ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐGTD BKK0065
ET-E5Kỹ thuật Y sinhĐGTD BKK0053.67
ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)ĐGTD BKK0069.07
ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐGTD BKK0056.68
ET1Kỹ thuật Điện tử-Viễn thôngĐGTD BKK0068.88
ET2Kỹ thuật Y sinhĐGTD BKK0059.98
EV1Kỹ thuật Môi trườngĐGTD BKK0050.72
EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐGTD BKK0050.33
FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệĐGTD BKK0052.01
FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)ĐGTD BKK0050.29
FL3Tiếng Trung KH&KT (mới)ĐGTD BKK00
HE1Kỹ thuật NhiệtĐGTD BKK0056.67
IT-E10Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐGTD BKK0081.6
IT-E15An toàn không gian số - Cyber SecurityĐGTD BKK0074.88
IT-E6Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)ĐGTD BKK0071.05
IT-E7Công nghệ Thông tin Global ICTĐGTD BKK0074.88
IT-EPCông nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)ĐGTD BKK0070.66
IT1CNTT: Khoa học Máy tínhĐGTD BKK0083.82
IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tínhĐGTD BKK0082.08
ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tửĐGTD BKK0061.36
ME-GUCơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)ĐGTD BKK0056.19
ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐGTD BKK0056.53
ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)ĐGTD BKK0056.19
ME1Kỹ thuật Cơ điện tửĐGTD BKK0068.02
ME2Kỹ thuật Cơ khíĐGTD BKK0061.36
MI1Toán-TinĐGTD BKK0070.6
MI2Hệ thống Thông tin quản lýĐGTD BKK0068.45
MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệuĐGTD BKK0052.53
MS1Kỹ thuật Vật liệuĐGTD BKK0056.55
MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nanoĐGTD BKK0071.68
MS3Công nghệ vật liệu Polyme và CompozitĐGTD BKK0056.55
MS5Kỹ thuật InĐGTD BKK0053.42
PH1Vật lý Kỹ thuậtĐGTD BKK0056.66
PH2Kỹ thuật Hạt nhânĐGTD BKK0053.28
PH3Vật lý Y khoaĐGTD BKK0055.28
TE-E2Kỹ thuật Ô tôĐGTD BKK0060.68
TE-EPCơ khí Hàng khôngĐGTD BKK0054.68
TE1Kỹ thuật Ô tôĐGTD BKK0064.36
TE2Kỹ thuật Cơ khí động lựcĐGTD BKK0059.89
TE3Kỹ thuật Hàng khôngĐGTD BKK0062.36
TROY-BAQuản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)ĐGTD BKK0050.29
TROY-ITKhoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)ĐGTD BKK0050.29
TX1Công nghệ Dệt MayĐGTD BKK0050.68
Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.55

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 54.02

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 51.85

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.07

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 58.18

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 69.13

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 62.48

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 65.25

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 73.77

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.81

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 55.92

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.68

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.68

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 55.65

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 54.62

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.17

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 64.98

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 65

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.67

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 69.07

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.68

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 68.88

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 59.98

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.72

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.33

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.01

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.67

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 81.6

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 74.88

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 74.88

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 70.66

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 83.82

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 82.08

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 61.36

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.19

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.53

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.19

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 68.02

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 61.36

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 70.6

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 68.45

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.53

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.55

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 71.68

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.55

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.42

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.66

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.28

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 55.28

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 60.68

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 54.68

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 64.36

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 59.89

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 62.36

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.68