Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C04 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C04 năm 2025

Khối C04 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C04 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C04 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Xem 134 trường xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Xem 333 ngành xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C04

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM13 ngànhXem chi tiết
5GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM3 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp20 ngànhXem chi tiết
7HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
8PKAĐại Học Phenikaa2 ngànhXem chi tiết
9TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một10 ngànhXem chi tiết
10DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
11TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
12QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM2 ngànhXem chi tiết
13VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
14DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng10 ngànhXem chi tiết
15HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngànhXem chi tiết
16QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội25 ngànhXem chi tiết
17QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
18QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
19DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
20LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị2 ngànhXem chi tiết
21TCTĐại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
22DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
23DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
24SGDTrường Đại Học Sài Gòn35 ngànhXem chi tiết
25DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
26SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
27QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
28VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM3 ngànhXem chi tiết
29DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
30DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing17 ngànhXem chi tiết
31TSNTrường Đại Học Nha Trang14 ngànhXem chi tiết
32HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam10 ngànhXem chi tiết
33TDVTrường Đại Học Vinh8 ngànhXem chi tiết
34QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
35HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công8 ngànhXem chi tiết
36SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
37QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn6 ngànhXem chi tiết
39GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương2 ngànhXem chi tiết
40HLUTrường Đại Học Hạ Long13 ngànhXem chi tiết
41DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
42DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngànhXem chi tiết
43DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngànhXem chi tiết
44HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh16 ngànhXem chi tiết
45DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội21 ngànhXem chi tiết
46DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
47DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngànhXem chi tiết
48DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
49KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
50DVTTrường Đại Học Trà Vinh5 ngànhXem chi tiết
51NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
52HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
53FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
54GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngànhXem chi tiết
55MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất24 ngànhXem chi tiết
56VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long22 ngànhXem chi tiết
57DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
58UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
59DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
60DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
61CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
62NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành18 ngànhXem chi tiết
63DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
64DDTĐại Học Duy Tân14 ngànhXem chi tiết
65DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ10 ngànhXem chi tiết
66HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng12 ngànhXem chi tiết
67TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
68DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
69DVLTrường Đại Học Văn Lang4 ngànhXem chi tiết
70UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
71ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
72DDNTrường Đại Học Đại Nam22 ngànhXem chi tiết
73DADTrường Đại Học Đông Á20 ngànhXem chi tiết
74TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
75SDUTrường Đại học Sao Đỏ14 ngànhXem chi tiết
76DTDTrường Đại Học Tây Đô10 ngànhXem chi tiết
77DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM49 ngànhXem chi tiết
78DLHTrường Đại Học Lạc Hồng14 ngànhXem chi tiết
79DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
80DBDTrường Đại Học Bình Dương11 ngànhXem chi tiết
81DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh4 ngànhXem chi tiết
82FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
83DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
84UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
85DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
86TTGTrường Đại Học Tiền Giang12 ngànhXem chi tiết
87DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên13 ngànhXem chi tiết
88LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngànhXem chi tiết
89DVHTrường Đại Học Văn Hiến17 ngànhXem chi tiết
90DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngànhXem chi tiết
91DPTTrường Đại Học Phan Thiết10 ngànhXem chi tiết
92DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
93DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
94EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
95HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
96DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
97DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
98HDTTrường Đại Học Hồng Đức23 ngànhXem chi tiết
99DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
100LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
101DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM18 ngànhXem chi tiết
102CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
103NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi10 ngànhXem chi tiết
104DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế20 ngànhXem chi tiết
105DCATrường Đại Học Chu Văn An4 ngànhXem chi tiết
106DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
107DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
108UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
109DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
110DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM16 ngànhXem chi tiết
111DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
112HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
113MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngànhXem chi tiết
114VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
115LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
116DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
117DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang9 ngànhXem chi tiết
118TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
119TDLTrường Đại Học Đà Lạt10 ngànhXem chi tiết
120DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
121TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
122DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa9 ngànhXem chi tiết
123DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á12 ngànhXem chi tiết
124D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang5 ngànhXem chi tiết
125CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình9 ngànhXem chi tiết
126CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định2 ngànhXem chi tiết
127CNYTrường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình2 ngànhXem chi tiết
128CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
129CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-212 ngànhXem chi tiết
130CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi5 ngànhXem chi tiết
131CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
132CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
133C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu1 ngànhXem chi tiết
134CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C04

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)