Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C04 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C04 năm 2025

Khối C04 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C04 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Địa lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C04 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Xem 106 trường xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Xem 238 ngành xét tuyển khối C04 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C04

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM12 ngànhXem chi tiết
5DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp20 ngànhXem chi tiết
6HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
7PKATrường Đại Học Phenikaa2 ngànhXem chi tiết
8TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một10 ngànhXem chi tiết
9DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
10TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
11QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM7 ngànhXem chi tiết
12VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
13HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngànhXem chi tiết
14QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội25 ngànhXem chi tiết
15QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
16QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
17DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
18LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị2 ngànhXem chi tiết
19TCTĐại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
20DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
21DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế1 ngànhXem chi tiết
22SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
23DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
24SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
25QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
26VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM3 ngànhXem chi tiết
27SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
28TSNTrường Đại Học Nha Trang15 ngànhXem chi tiết
29HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
30HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
31TDVTrường Đại Học Vinh8 ngànhXem chi tiết
32QSATrường Đại Học An Giang7 ngànhXem chi tiết
33HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công8 ngànhXem chi tiết
34SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
35QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
36DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
37GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương2 ngànhXem chi tiết
38HLUTrường Đại Học Hạ Long13 ngànhXem chi tiết
39DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
40DQBTrường Đại Học Quảng Bình4 ngànhXem chi tiết
41DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng3 ngànhXem chi tiết
42DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội21 ngànhXem chi tiết
43DBLTrường Đại Học Bạc Liêu12 ngànhXem chi tiết
44DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngànhXem chi tiết
45DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
46DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
47NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM8 ngànhXem chi tiết
48HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
49FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
50GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải2 ngànhXem chi tiết
51MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất24 ngànhXem chi tiết
52VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long21 ngànhXem chi tiết
53DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
54UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
55DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
56DDTĐại Học Duy Tân14 ngànhXem chi tiết
57DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
58HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng10 ngànhXem chi tiết
59TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
60DCLTrường Đại Học Cửu Long6 ngànhXem chi tiết
61DVLTrường Đại Học Văn Lang7 ngànhXem chi tiết
62UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
63ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
64TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
65SDUTrường Đại học Sao Đỏ14 ngànhXem chi tiết
66DTDTrường Đại Học Tây Đô8 ngànhXem chi tiết
67DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM49 ngànhXem chi tiết
68DLHTrường Đại Học Lạc Hồng2 ngànhXem chi tiết
69DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
70FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
71DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
72UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
73DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
74TTGTrường Đại Học Tiền Giang12 ngànhXem chi tiết
75DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên15 ngànhXem chi tiết
76LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngànhXem chi tiết
77DVHTrường Đại Học Văn Hiến17 ngànhXem chi tiết
78DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngànhXem chi tiết
79DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngànhXem chi tiết
80DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
81DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
82HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
83DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
84DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
85HDTTrường Đại Học Hồng Đức23 ngànhXem chi tiết
86LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
87NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi11 ngànhXem chi tiết
88CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
89DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế20 ngànhXem chi tiết
90DCATrường Đại Học Chu Văn An4 ngànhXem chi tiết
91DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
92DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
93DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
94DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
95DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
96HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
97MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngànhXem chi tiết
98VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
99LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
100DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
101DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang8 ngànhXem chi tiết
102TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
103DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
104TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
105DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa9 ngànhXem chi tiết
106DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C04

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)