Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTD01; C04; C1424
ĐT THPTA09; C03; X01; X02; X03; X04; X21
7310101Kinh tếĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
7310101_CLCKinh tế (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Học BạA01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTC01; C03; C14; X01
Học BạA01; D01; C0418
Học BạC01; C03; C14; X01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A01; C0415
ĐT THPTA00; B02; B03; B08; C02
Học BạB00; A01; C0418
Học BạA00; B02; B03; B08; C02
7420201_NBCông nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTB00; A01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; B02; B03; B08; C02
Học BạB00; A01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; B02; B03; B08; C02
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC01; C03; D07; X02
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC01; C03; D07; X02
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; C03; D07; X02
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; C03; D07; X02
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA04; A08; C03; D10; X17
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạA04; A08; C03; D10; X17
7510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA04; A08; C03; D10; X17
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA04; A08; C03; D10; X17
7520301Kỹ thuật hoá họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A02; A04; A06
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A02; A04; A06
7540101_CLCCông nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA00; A02; A04; A06
7540101_NBCông nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A02; A04; A06
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA02; B02; B04; B08; X13
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA02; B02; B04; B08; X13
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101_CLCDu lịch (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; X01; X02; X03; X04; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024: