Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)ĐT THPTD0123
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; GDKTPL); C03; C04
7310101Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)ĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340115MarketingĐT THPTD0123
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD0122
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340201Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)ĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340301Kế toánĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340302Kiểm toánĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7380101Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)ĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; C03; C04
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; C03; C04
7810103PQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)ĐT THPTD01; D0317
ĐT THPTC14; C03; C04
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04
7810201AQuản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; C03; C04
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; GDKTPL); C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: