Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
Kết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
Kết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
Kết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
7340201 | Tài chính Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
7340301 | Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA | ĐT THPT | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
Kết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
Kết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
Điểm chuẩn 2024: