Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ anhĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTA00; C01; C04; X02; X25; X26
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTC03; C04; D11; D14; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C04; K01; X02; X25
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X01
7580101Kiến trúcĐT THPTA01; C01; H01; V0017
ĐT THPTC04; D01; V02; X03
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTA01; C01; H01; V0017
ĐT THPTC04; D01; V02; X03
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTA07; C03; C04; D09; D10; D14
Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C04; X02; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D11; D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; K01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; V02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; V02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: