Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | D01 | 19.6 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL) | ||
Học Bạ | C14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL) | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03 | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | B00; D01 | 16.9 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm) | ĐT THPT | D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66 | ||||
7850104 | Du lịch sinh thái | ĐT THPT | D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | D01 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh | ||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.9
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024: