Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTD0119.6
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV0118.5
ĐT THPTC04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
Học BạV0118
Học BạC04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; D0115.4
ĐT THPTB02; C03; C04; D07; X12; X16
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB02; C03; C04; D07; X12; X16
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; D0116.9
ĐT THPTA01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
Học BạB00; D0118
Học BạA01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTD0115.3
ĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Học BạD0118
Học BạA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTD0116.3
ĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Học BạD0118
Học BạA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTD0115.7
ĐT THPTC04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Học BạD0118
Học BạC04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
7850104Du lịch sinh tháiĐT THPTD0119.5
ĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Học BạD0118
Học BạA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
7850106Quản lý tài nguyên thiên nhiênĐT THPTD0116.4Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
ĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Học BạD0118CCĐT bằng Tiếng Anh
Học BạA07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.9

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04

Điểm chuẩn 2024: