Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; D04; C14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; C01; C04; DD2; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; DD2; C14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; DD2; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C01; C04; DD2; C14 | ||||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; D04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; DD2; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; DD2; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; DD2; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; DD2; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: