Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Ngành Kinh tếĐT THPTA01; D01; D09; D1033.23
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
7310105Ngành Kinh tế phát triểnĐT THPTA01; D01; D09; D1033.35
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
7310106Ngành Kinh tế quốc tếĐT THPTA01; D01; D09; D1033.43
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
7340101Ngành Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D09; D1033.33
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
734010121Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)ĐT THPTA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
734010122Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)ĐT THPTA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
7340201Ngành Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D09; D1033.62
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
7340301Ngành Kế toánĐT THPTA01; D01; D09; D1033.1
ĐT THPTC01; C03; C04; C14
Học BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.23

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.35

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.43

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.33

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.62

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.1

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: