Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Ngành Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.23 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.35 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.43 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.33 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
734010121 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
734010122 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.62 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||||
7340301 | Ngành Kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.1 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.35
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.43
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.33
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.62
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: